中文 Trung Quốc
抑揚格
抑扬格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
iambic
抑揚格 抑扬格 phát âm tiếng Việt:
[yi4 yang2 ge2]
Giải thích tiếng Anh
iambic
抑揚頓挫 抑扬顿挫
抑素 抑素
抑鬱 抑郁
抑鬱症 抑郁症
抒 抒
抒寫 抒写