中文 Trung Quốc
抑鬱不平
抑郁不平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong trạng thái trầm cảm (thành ngữ)
抑鬱不平 抑郁不平 phát âm tiếng Việt:
[yi4 yu4 bu4 ping2]
Giải thích tiếng Anh
in a state of depression (idiom)
抑鬱症 抑郁症
抒 抒
抒寫 抒写
抒情詩 抒情诗
抒懷 抒怀
抒發 抒发