中文 Trung Quốc
抄靶子
抄靶子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) để thực hiện một tìm kiếm cơ thể
để frisk
抄靶子 抄靶子 phát âm tiếng Việt:
[chao1 ba3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) to do a body search
to frisk
抆 抆
抈 抈
抉 抉
抉擇 抉择
把 把
把 把