中文 Trung Quốc
承銷店
承销店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại lý
承銷店 承销店 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 xiao1 dian4]
Giải thích tiếng Anh
dealership
承銷貨物 承销货物
承順 承顺
承頭 承头
技倆 技俩
技嘉 技嘉
技工 技工