中文 Trung Quốc
  • 承銷貨物 繁體中文 tranditional chinese承銷貨物
  • 承销货物 简体中文 tranditional chinese承销货物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hàng ngày lô hàng
承銷貨物 承销货物 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 xiao1 huo4 wu4]

Giải thích tiếng Anh
  • goods on consignment