中文 Trung Quốc
承頭
承头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chịu trách nhiệm
承頭 承头 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 tou2]
Giải thích tiếng Anh
to take responsibility
技 技
技倆 技俩
技嘉 技嘉
技巧 技巧
技師 技师
技職 技职