中文 Trung Quốc- 技倆
- 技俩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- lừa
- đề án
- mưu đồ
- chiến thuật
- mưu
- gimmick
- Ruse
- trickery
- kỹ năng
- thường viết 伎倆|伎俩
技倆 技俩 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- trick
- scheme
- ploy
- tactic
- stratagem
- gimmick
- ruse
- trickery
- skill
- usually written 伎倆|伎俩