中文 Trung Quốc
  • 承租人 繁體中文 tranditional chinese承租人
  • 承租人 简体中文 tranditional chinese承租人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • leaser
  • người thuê nhà
承租人 承租人 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 zu1 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • leaser
  • tenant