中文 Trung Quốc
承當
承当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chịu (trách nhiệm)
để đưa vào
giả định
承當 承当 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 dang1]
Giải thích tiếng Anh
to bear (responsibility)
to take on
to assume
承租 承租
承租人 承租人
承租方 承租方
承繼 承继
承蒙 承蒙
承蒙關照 承蒙关照