中文 Trung Quốc- 承望
- 承望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- mong đợi (thường kết hợp phủ định, tôi không bao giờ mong đợi...)
- để mong
承望 承望 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to expect (often in negative combination, I never expected...)
- to look forward to