中文 Trung Quốc
所在
所在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí
vị trí
nơi ở
nơi cư trú
để được đặt
xếp nhầm vào (tổ chức vv)
所在 所在 phát âm tiếng Việt:
[suo3 zai4]
Giải thích tiếng Anh
place
location
whereabouts
domicile
to be located
to belong to (organization etc)
所在地 所在地
所多 所多
所多瑪 所多玛
所居 所居
所屬 所属
所屬單位 所属单位