中文 Trung Quốc
所周知
所周知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
như là nổi tiếng
như mọi người đều biết
所周知 所周知 phát âm tiếng Việt:
[suo3 zhou1 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
as is well known
as everyone knows
所在 所在
所在地 所在地
所多 所多
所多瑪與蛾摩拉 所多玛与蛾摩拉
所居 所居
所屬 所属