中文 Trung Quốc
  • 所向無敵 繁體中文 tranditional chinese所向無敵
  • 所向无敌 简体中文 tranditional chinese所向无敌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • là bất khả chiến bại
  • thể so sánh được
所向無敵 所向无敌 phát âm tiếng Việt:
  • [suo3 xiang4 wu2 di2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be invincible
  • unrivalled