中文 Trung Quốc
所向無敵
所向无敌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là bất khả chiến bại
thể so sánh được
所向無敵 所向无敌 phát âm tiếng Việt:
[suo3 xiang4 wu2 di2]
Giải thích tiếng Anh
to be invincible
unrivalled
所周知 所周知
所在 所在
所在地 所在地
所多瑪 所多玛
所多瑪與蛾摩拉 所多玛与蛾摩拉
所居 所居