中文 Trung Quốc
所到之處
所到之处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất cứ nơi nào một đi
所到之處 所到之处 phát âm tiếng Việt:
[suo3 dao4 zhi1 chu4]
Giải thích tiếng Anh
wherever one goes
所剩無幾 所剩无几
所向披靡 所向披靡
所向無敵 所向无敌
所在 所在
所在地 所在地
所多 所多