中文 Trung Quốc
  • 所剩無幾 繁體中文 tranditional chinese所剩無幾
  • 所剩无几 简体中文 tranditional chinese所剩无几
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hiện không phải là nhiều trái
所剩無幾 所剩无几 phát âm tiếng Việt:
  • [suo3 sheng4 wu2 ji3]

Giải thích tiếng Anh
  • there is not much left