中文 Trung Quốc
所剩無幾
所剩无几
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiện không phải là nhiều trái
所剩無幾 所剩无几 phát âm tiếng Việt:
[suo3 sheng4 wu2 ji3]
Giải thích tiếng Anh
there is not much left
所向披靡 所向披靡
所向無敵 所向无敌
所周知 所周知
所在地 所在地
所多 所多
所多瑪 所多玛