中文 Trung Quốc
承付
承付
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hứa trả tiền
承付 承付 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 fu4]
Giải thích tiếng Anh
to promise to pay
承做 承做
承先啟後 承先启后
承兌 承兑
承包 承包
承包人 承包人
承包商 承包商