中文 Trung Quốc
  • 找頭 繁體中文 tranditional chinese找頭
  • 找头 简体中文 tranditional chinese找头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thay đổi (từ tiền trả tiền)
找頭 找头 phát âm tiếng Việt:
  • [zhao3 tou5]

Giải thích tiếng Anh
  • change (from money paid)