中文 Trung Quốc
找頭
找头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thay đổi (từ tiền trả tiền)
找頭 找头 phát âm tiếng Việt:
[zhao3 tou5]
Giải thích tiếng Anh
change (from money paid)
找飯碗 找饭碗
找麻煩 找麻烦
找齊 找齐
承 承
承上起下 承上起下
承乏 承乏