中文 Trung Quốc
找麻煩
找麻烦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm kiếm sự cố
找麻煩 找麻烦 phát âm tiếng Việt:
[zhao3 ma2 fan5]
Giải thích tiếng Anh
to look for trouble
找齊 找齐
承 承
承 承
承乏 承乏
承付 承付
承做 承做