中文 Trung Quốc
  • 找飯碗 繁體中文 tranditional chinese找飯碗
  • 找饭碗 简体中文 tranditional chinese找饭碗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tìm một công việc
找飯碗 找饭碗 phát âm tiếng Việt:
  • [zhao3 fan4 wan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to look for a job