中文 Trung Quốc
批評家
批评家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà phê bình
批評家 批评家 phát âm tiếng Việt:
[pi1 ping2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
critic
批評者 批评者
批語 批语
批轉 批转
批郤導窾 批郤导窾
批量 批量
批量生產 批量生产