中文 Trung Quốc
  • 批註 繁體中文 tranditional chinese批註
  • 批注 简体中文 tranditional chinese批注
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chú thích
  • để thêm biên ý kiến trên
  • những lời chỉ trích
  • marginalia
批註 批注 phát âm tiếng Việt:
  • [pi1 zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to annotate
  • to add marginal comments on
  • criticism
  • marginalia