中文 Trung Quốc
批流年
批流年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để diễn viên sb hàng năm horoscope
批流年 批流年 phát âm tiếng Việt:
[pi1 liu2 nian2]
Giải thích tiếng Anh
to cast sb's yearly horoscope
批發 批发
批發價 批发价
批發商 批发商
批示 批示
批蕩 批荡
批薩 批萨