中文 Trung Quốc
批捕
批捕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho phép bắt giữ
批捕 批捕 phát âm tiếng Việt:
[pi1 bu3]
Giải thích tiếng Anh
to authorize an arrest
批改 批改
批文 批文
批流年 批流年
批發價 批发价
批發商 批发商
批發業 批发业