中文 Trung Quốc
批哩啪啦
批哩啪啦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 噼裡啪啦|噼里啪啦 [pi1 li5 pa1 la1]
批哩啪啦 批哩啪啦 phát âm tiếng Việt:
[pi1 li5 pa1 la1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 噼裡啪啦|噼里啪啦[pi1 li5 pa1 la1]
批復 批复
批捕 批捕
批改 批改
批流年 批流年
批發 批发
批發價 批发价