中文 Trung Quốc
批准
批准
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chấp thuận
phê chuẩn
批准 批准 phát âm tiếng Việt:
[pi1 zhun3]
Giải thích tiếng Anh
to approve
to ratify
批准文號 批准文号
批判 批判
批匯 批汇
批命 批命
批哩啪啦 批哩啪啦
批復 批复