中文 Trung Quốc
批匯
批汇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chấp thuận việc sử dụng ngoại tệ
批匯 批汇 phát âm tiếng Việt:
[pi1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
to approve use of foreign currency
批卷 批卷
批命 批命
批哩啪啦 批哩啪啦
批捕 批捕
批改 批改
批文 批文