中文 Trung Quốc
批判
批判
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ trích
phê phán
CL:個|个 [ge4]
批判 批判 phát âm tiếng Việt:
[pi1 pan4]
Giải thích tiếng Anh
to criticize
critique
CL:個|个[ge4]
批匯 批汇
批卷 批卷
批命 批命
批復 批复
批捕 批捕
批改 批改