中文 Trung Quốc
  • 批假 繁體中文 tranditional chinese批假
  • 批假 简体中文 tranditional chinese批假
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chấp thuận vacation
批假 批假 phát âm tiếng Việt:
  • [pi1 jia4]

Giải thích tiếng Anh
  • to approve vacation