中文 Trung Quốc
批假
批假
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chấp thuận vacation
批假 批假 phát âm tiếng Việt:
[pi1 jia4]
Giải thích tiếng Anh
to approve vacation
批價 批价
批八字 批八字
批准 批准
批判 批判
批匯 批汇
批卷 批卷