中文 Trung Quốc
扶箕
扶箕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
planchette văn bản (cho việc đọc viết từ ngoài ngôi mộ)
Ouija ban
扶箕 扶箕 phát âm tiếng Việt:
[fu2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
planchette writing (for taking dictation from beyond the grave)
Ouija board
扶綏 扶绥
扶綏縣 扶绥县
扶老攜幼 扶老携幼
扶貧濟困 扶贫济困
扶輪社 扶轮社
扶風 扶风