中文 Trung Quốc
  • 扣押 繁體中文 tranditional chinese扣押
  • 扣押 简体中文 tranditional chinese扣押
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giam
  • để giữ trong quyền nuôi con
  • để distrain
  • để nắm bắt bất động sản
扣押 扣押 phát âm tiếng Việt:
  • [kou4 ya1]

Giải thích tiếng Anh
  • to detain
  • to hold in custody
  • to distrain
  • to seize property