中文 Trung Quốc
扣擊
扣击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đập vỡ một quả bóng
扣擊 扣击 phát âm tiếng Việt:
[kou4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to smash a ball
扣查 扣查
扣殺 扣杀
扣球 扣球
扣發 扣发
扣籃 扣篮
扣繳 扣缴