中文 Trung Quốc
  • 扣留 繁體中文 tranditional chinese扣留
  • 扣留 简体中文 tranditional chinese扣留
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giam
  • bắt giữ
  • tổ chức
  • để tịch thu
扣留 扣留 phát âm tiếng Việt:
  • [kou4 liu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to detain
  • to arrest
  • to hold
  • to confiscate