中文 Trung Quốc
扣查
扣查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt và câu hỏi
扣查 扣查 phát âm tiếng Việt:
[kou4 cha2]
Giải thích tiếng Anh
to detain and question
扣殺 扣杀
扣球 扣球
扣留 扣留
扣籃 扣篮
扣繳 扣缴
扣肉 扣肉