中文 Trung Quốc
扣帽子
扣帽子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gắn thẻ sb với nhãn không lành mạnh
điện từ
扣帽子 扣帽子 phát âm tiếng Việt:
[kou4 mao4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to tag sb with unfair label
power word
扣式電池 扣式电池
扣應 扣应
扣扣 扣扣
扣擊 扣击
扣查 扣查
扣殺 扣杀