中文 Trung Quốc
扣式電池
扣式电池
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nút di động
xem pin
扣式電池 扣式电池 phát âm tiếng Việt:
[kou4 shi4 dian4 chi2]
Giải thích tiếng Anh
button cell
watch battery
扣應 扣应
扣扣 扣扣
扣押 扣押
扣查 扣查
扣殺 扣杀
扣球 扣球