中文 Trung Quốc
扣去
扣去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khấu trừ (điểm vv)
扣去 扣去 phát âm tiếng Việt:
[kou4 qu4]
Giải thích tiếng Anh
to deduct (points etc)
扣壓 扣压
扣女 扣女
扣屎盆子 扣屎盆子
扣帽子 扣帽子
扣式電池 扣式电池
扣應 扣应