中文 Trung Quốc
  • 扣女 繁體中文 tranditional chinese扣女
  • 扣女 简体中文 tranditional chinese扣女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (từ lóng) để nhận cô gái
  • để đuổi cô gái
扣女 扣女 phát âm tiếng Việt:
  • [kou4 nu:3]

Giải thích tiếng Anh
  • (slang) to pick up girls
  • to chase after girls