中文 Trung Quốc
托辭
托辞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 託詞|托词 [tuo1 ci2]
托辭 托辞 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 ci2]
Giải thích tiếng Anh
see 託詞|托词[tuo1 ci2]
托運 托运
托運行李 托运行李
托里 托里
托里縣 托里县
托馬斯 托马斯
托馬斯·哈代 托马斯·哈代