中文 Trung Quốc
  • 托馬斯 繁體中文 tranditional chinese托馬斯
  • 托马斯 简体中文 tranditional chinese托马斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thomas (tỷ tên)
托馬斯 托马斯 phát âm tiếng Việt:
  • [Tuo1 ma3 si1]

Giải thích tiếng Anh
  • Thomas (male name)