中文 Trung Quốc
托運
托运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để CHND (hàng hóa)
để kiểm tra thông qua (Giữ hành)
托運 托运 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 yun4]
Giải thích tiếng Anh
to consign (goods)
to check through (baggage)
托運行李 托运行李
托里 托里
托里拆利 托里拆利
托馬斯 托马斯
托馬斯·哈代 托马斯·哈代
托馬斯·斯特恩斯·艾略特 托马斯·斯特恩斯·艾略特