中文 Trung Quốc
托里
托里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thác quận trong tháp địa 塔城地區|塔城地区 [Ta3 cheng2 di4 qu1], tân cương
托里 托里 phát âm tiếng Việt:
[Tuo1 li3]
Giải thích tiếng Anh
Toli county in Tacheng prefecture 塔城地區|塔城地区[Ta3 cheng2 di4 qu1], Xinjiang
托里拆利 托里拆利
托里縣 托里县
托馬斯 托马斯
托馬斯·斯特恩斯·艾略特 托马斯·斯特恩斯·艾略特
托馬斯·阿奎納 托马斯·阿奎纳
扛 扛