中文 Trung Quốc
  • 托里 繁體中文 tranditional chinese托里
  • 托里 简体中文 tranditional chinese托里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thác quận trong tháp địa 塔城地區|塔城地区 [Ta3 cheng2 di4 qu1], tân cương
托里 托里 phát âm tiếng Việt:
  • [Tuo1 li3]

Giải thích tiếng Anh
  • Toli county in Tacheng prefecture 塔城地區|塔城地区[Ta3 cheng2 di4 qu1], Xinjiang