中文 Trung Quốc
托業
托业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
TOEIC (bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế)
托業 托业 phát âm tiếng Việt:
[Tuo1 ye4]
Giải thích tiếng Anh
TOEIC (Test of English for International Communication)
托爾斯泰 托尔斯泰
托爾斯港 托尔斯港
托爾金 托尔金
托皮卡 托皮卡
托盤 托盘
托盤車 托盘车