中文 Trung Quốc
托拉斯
托拉斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự tin tưởng (thương mại) (loanword)
托拉斯 托拉斯 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 la1 si1]
Giải thích tiếng Anh
trust (commerce) (loanword)
托拉爾 托拉尔
托木爾 托木尔
托木爾峰 托木尔峰
托業 托业
托爾斯泰 托尔斯泰
托爾斯港 托尔斯港