中文 Trung Quốc
  • 托拉斯 繁體中文 tranditional chinese托拉斯
  • 托拉斯 简体中文 tranditional chinese托拉斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sự tin tưởng (thương mại) (loanword)
托拉斯 托拉斯 phát âm tiếng Việt:
  • [tuo1 la1 si1]

Giải thích tiếng Anh
  • trust (commerce) (loanword)