中文 Trung Quốc
托架
托架
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khung
托架 托架 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 jia4]
Giải thích tiếng Anh
bracket
托業 托业
托爾斯泰 托尔斯泰
托爾斯港 托尔斯港
托特 托特
托皮卡 托皮卡
托盤 托盘