中文 Trung Quốc
  • 打赤腳 繁體中文 tranditional chinese打赤腳
  • 打赤脚 简体中文 tranditional chinese打赤脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trống bàn chân
打赤腳 打赤脚 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 chi4 jiao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to bare the feet