中文 Trung Quốc
打蠟
打蜡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sáp (một chiếc xe, tầng vv)
打蠟 打蜡 phát âm tiếng Việt:
[da3 la4]
Giải thích tiếng Anh
to wax (a car, floor etc)
打衝鋒 打冲锋
打製 打制
打製石器 打制石器
打賭 打赌
打賴 打赖
打赤腳 打赤脚