中文 Trung Quốc
打衝鋒
打冲锋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lãnh đạo phí
打衝鋒 打冲锋 phát âm tiếng Việt:
[da3 chong1 feng1]
Giải thích tiếng Anh
to lead the charge
打製 打制
打製石器 打制石器
打諢 打诨
打賴 打赖
打赤腳 打赤脚
打赤膊 打赤膊