中文 Trung Quốc
打製石器
打制石器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực hiện một hòn đá sứt mẻ (đồ đá cũ)
打製石器 打制石器 phát âm tiếng Việt:
[da3 zhi4 shi2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
a chipped stone (paleolithic) implement
打諢 打诨
打賭 打赌
打賴 打赖
打赤膊 打赤膊
打趣 打趣
打跑 打跑