中文 Trung Quốc
打蛋器
打蛋器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trứng beater
打蛋器 打蛋器 phát âm tiếng Việt:
[da3 dan4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
egg beater
打蟲 打虫
打蠟 打蜡
打衝鋒 打冲锋
打製石器 打制石器
打諢 打诨
打賭 打赌