中文 Trung Quốc
  • 打碎 繁體中文 tranditional chinese打碎
  • 打碎 简体中文 tranditional chinese打碎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phá vỡ
  • để đập vỡ
  • để phá vỡ thành miếng
打碎 打碎 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 sui4]

Giải thích tiếng Anh
  • to shatter
  • to smash
  • to break into pieces